Khối lượng thùng xe của mẫu crossover Mazda CX-30. Thể tích cốp tiêu chuẩn với khả năng gập ghế, kích thước cốp, tỷ lệ gập ghế.
Mazda CX-30 thế hệ mới:
- Thế hệ đầu tiên 2019 (DM5W76, SUV)
- Thế hệ đầu tiên 2019 (DMFP, SUV, dành cho Nhật Bản)
Mẫu crossover Mazda CX-30 xuất hiện khá gần đây trong đội hình của nhà sản xuất và gần như ngay lập tức thu hút được người hâm mộ mới. Bên ngoài, chiếc xe được làm theo phong cách của công ty và khiến nhiều người liên tưởng đến những chiếc xe đã được biết đến của dòng CX. Do là mẫu xe mới nên Mazda CX-30 sẽ không có sự khác biệt lớn về thể tích của cốp xe. Theo nhà sản xuất, kích thước cốp xe là 430 lít ở bản tiêu chuẩn và 1406 lít với hàng ghế thứ 2 gập lại.
Khối lượng thùng xe Mazda CX-30 2019, thế hệ thứ nhất, SUV, DM5W76
Mẫu xe được sản xuất từ 03.2019 đến nay. Đọc bài đánh giá Mazda CX-30 2020 của chúng tôi.
Trang thiết bị | Công suất thân cây, l | Khối lượng khi gập ghế của hàng thứ 2, l | Tỷ lệ gập ghế |
2.0 MT cơ sở 2WD | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 AT cơ sở 2WD | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 AT 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
Khối lượng thùng xe Mazda CX-30 2019 dành cho Nhật Bản, thế hệ 1, SUV, DMFP
Mẫu xe được sản xuất từ 03.2019 đến nay.
Trang thiết bị | Công suất thân cây, l | Khối lượng khi gập ghế của hàng thứ 2, l | Tỷ lệ gập ghế |
Gói 1.8 AT XD L | 430 | 1406 | 60/40 |
1.8 AT XD PROACTIVE | 430 | 1406 | 60/40 |
Lựa chọn tour du lịch CHÍNH XÁC 1.8 AT XD | 430 | 1406 | 60/40 |
Gói 1.8 AT XD L 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
1.8 AT XD PROACTIVE 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
1.8 AT XD PROACTIVE Touring Lựa chọn 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 MT 20S | 430 | 1406 | 60/40 |
Gói 2.0 MT 20S L | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 MT 20S PROACTIVE | 430 | 1406 | 60/40 |
Lựa chọn tour du lịch 2.0 MT 20S PROACTIVE | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 MT 20S 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
Gói 2.0 MT 20S L 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 MT 20S PROACTIVE 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
Lựa chọn du lịch 2.0 MT 20S PROACTIVE 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 AT 20S | 430 | 1406 | 60/40 |
Gói 2.0 AT 20S L | 430 | 1406 | 60/40 |
KÍCH HOẠT 2.0 TẠI 20 giây | 430 | 1406 | 60/40 |
Lựa chọn chuyến tham quan CHÍNH XÁC 2.0 AT 20 giây | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 AT 20S 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
Gói 2.0 AT 20S L 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 AT 20S PROACTIVE 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 AT 20S PROACTIVE Touring Lựa chọn 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 MT Hybrid X PROACTIVE | 430 | 1406 | 60/40 |
Lựa chọn du lịch 2.0 MT Hybrid X PROACTIVE | 430 | 1406 | 60/40 |
Gói 2.0 MT Hybrid X L | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 MT Hybrid X PROACTIVE 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
Lựa chọn du lịch 2.0 MT Hybrid X PROACTIVE 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
Gói 2.0 AT Hybrid X L | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 AT Hybrid X PROACTIVE | 430 | 1406 | 60/40 |
Lựa chọn tour du lịch 2.0 AT Hybrid X PROACTIVE | 430 | 1406 | 60/40 |
Gói 2.0 AT Hybrid X L 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 AT Hybrid X PROACTIVE 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
2.0 AT Hybrid X PROACTIVE Touring Selection 4WD | 430 | 1406 | 60/40 |
Mazda